Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

одурачивание gt

  1. (Sự) Đánh lừa, đánh lận, lừa dối, lừa bịp, bịp bợm, lừa gạt, lừa đảo.

Tham khảo sửa