односторонний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của односторонний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnostorónnij |
khoa học | odnostoronnij |
Anh | odnostoronni |
Đức | odnostoronni |
Việt | ođnoxtoronni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaодносторонний
- (Ở, có) Một mặt, một bên, một chiều; перен. phiến diện, một chiều, một mặt.
- одностороннийее движение транспорта — [sự] giao thông một chiều
- одностороннийее воспаление лёгких — viêm phổi một bên
- одностороннийее развитие — sự phát triển phiến diện (không cân đối)
- одностороннийее воспитание — [sự] giáo dục phiến diện
- (совершаемый одной стороной, одним лицом) đơn phương, chỉ một bên thực hiện, của một bên.
- одностороннийее прекрашение военных действий — [sự] ngừng chiến đơn phương, ngừng chiến của một bên
Tham khảo
sửa- "односторонний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)