Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo̰ʔt˨˩ ʨiə̤w˨˩mo̰k˨˨ ʨiəw˧˧mok˨˩˨ ʨiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mot˨˨ ʨiəw˧˧mo̰t˨˨ ʨiəw˧˧

Danh từ

sửa

một chiều

  1. Hướng duy nhất, không có hướng ngược lại.
    đường một chiều
    dòng điện một chiều
  2. Chỉ một phía, một mặt, thiếu hẳn những phía khác, mặt khác.
    suy nghĩ một chiều
    thông tin một chiều
    đoàn kết một chiều

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam