огрызок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của огрызок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ogrýzok |
khoa học | ogryzok |
Anh | ogryzok |
Đức | ogrysok |
Việt | ogrydoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaогрызок gđ
- (недоеденный кусок) miếng còn lại, miếng ăn dở.
- огрызок яблока — miếng táo ăn dở
- (thông tục) Mẩu, mẩu thừa, khúc thừa.
- огрызок карандаша — mẩu bút chì
Tham khảo
sửa- "огрызок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)