Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

овдоветь Thể chưa hoàn thành

  1. (о мужчине) góa vợ, hóa vợ
  2. (о женщине) góa chồng, hóa chồng, trở thành góa bụa.

Tham khảo

sửa