общежитие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của общежитие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obščežítije |
khoa học | obščežitie |
Anh | obshchezhitiye |
Đức | obschtscheschitije |
Việt | obsegiitiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобщежитие gt
- (помещение) ký túc xá, nhà tập thể.
- жить в общежитиеи — ở kí túc xá (nhà tập thể), sống trong kí túc xá (nhà tập thể)
- (общественный быт) sinh hoạt công cộng (xã hội, tập thể), đời sống công cộng (xã hội, tập thể)
- (повсевневная жизнь) nếp sống hàng ngày.
- он в общежитиеи тяжёлый человек — trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắm
Tham khảo
sửa- "общежитие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)