Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ký túc xá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki
˧˥
tuk
˧˥
saː
˧˥
kḭ
˩˧
tṵk
˩˧
sa̰ː
˩˧
ki
˧˥
tuk
˧˥
saː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˩˩
tuk
˩˩
saː
˩˩
kḭ
˩˧
tṵk
˩˧
sa̰ː
˩˧
Danh từ
sửa
ký túc xá
Nhà ở
tập thể
của
sinh viên
đại học
;
khu
cư trú
của sinh viên ở tạm trong
thời gian
học tập
.
Ký túc xá
trường Đại học Sư phạm.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
dormitory
,
dorm
(
thông tục
),
residence
hall
Tiếng Tây Ban Nha
:
residencia
gc
Tham khảo
sửa
"
ký túc xá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)