обшивка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обшивка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obšívka |
khoa học | obšivka |
Anh | obshivka |
Đức | obschiwka |
Việt | obsivca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобшивка gc
- (отделка) [đồ] trang sức, trang trí.
- (тех.) Vỏ, vỏ bọc; стр. — lớp bọc, mặt lát; (из досок) — gỗ bọc; (из ткани) — vải bọc.
Tham khảo
sửa- "обшивка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)