обрисовывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обрисовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrisóvyvat' |
khoa học | obrisovyvat' |
Anh | obrisovyvat |
Đức | obrisowywat |
Việt | obrixovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобрисовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обрисовать) ‚(В)
- (очерчивать) vẽ phác, phác họa.
- (облегать-ободежде) bó sát, ôm sát, nịt sát, sát.
- платьте хорошо обрисовыватьает её фигуру — chiếc áo dài ôm sát thân hình nàng, chiếc áo dài làm nổi thân hình chị ấy
- перен. — (описывать, характеризовать) — phác qua, mô tả, miêu tả, tả
- обрисовать своё положение — tả lại tình hình của mình
Tham khảo
sửa- "обрисовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)