Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обрисовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обрисовать) ‚(В)

  1. (очерчивать) vẽ phác, phác họa.
  2. (облегать-ободежде) sát, ôm sát, nịt sát, sát.
    платьте хорошо обрисовыватьает её фигуру — chiếc áo dài ôm sát thân hình nàng, chiếc áo dài làm nổi thân hình chị ấy
    перен. — (описывать, характеризовать) — phác qua, mô tả, miêu tả, tả
    обрисовать своё положение — tả lại tình hình của mình

Tham khảo

sửa