обрисовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обрисовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrisovát' |
khoa học | obrisovat' |
Anh | obrisovat |
Đức | obrisowat |
Việt | obrixovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обрисовать Hoàn thành
- Xem обрисовывать
Tham khảo sửa
- "обрисовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)