Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-5a образец

  1. Mẫu, kiểu.
    образцы новых изделий — mẫu hàng mới, mẫu sản phẩm mới
  2. (пример) mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu, điển hình.
    образец мужества — mẫu mực (điển hình) của lòng can đảm
    образец добродетели — gương mẫu đức hạnh
    мех — mẫu, kiểu, mô hình, hình mẫu

Tham khảo

sửa