образец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của образец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrazéc |
khoa học | obrazec |
Anh | obrazets |
Đức | obrasez |
Việt | obradetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-5a образец gđ
- Mẫu, kiểu.
- образцы новых изделий — mẫu hàng mới, mẫu sản phẩm mới
- (пример) mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu, điển hình.
- образец мужества — mẫu mực (điển hình) của lòng can đảm
- образец добродетели — gương mẫu đức hạnh
- мех — mẫu, kiểu, mô hình, hình mẫu
Tham khảo
sửa- "образец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)