Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обособляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обособиться)

  1. Tách riêng, tách biệt, đứng riêng, biệt lập, đứng cô lập, tách ra.

Tham khảo

sửa