Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ободряющий

  1. (Có tính chất) Động viên, khích lện, khuyến khích, làm sảng khóai, gây phấn khởi, gieo tin tưởng.

Tham khảo

sửa