ободранный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ободранный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obódrannyj |
khoa học | obodrannyj |
Anh | obodranny |
Đức | obodranny |
Việt | obođranny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaободранный
- Rách rưới, rách bươm, sờn rách, rách nát, tả tơi, xài xạc, xác xơ, tả.
- ободранные обои — giấy bồi tường rách nát
Tham khảo
sửa- "ободранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)