обливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblivát' |
khoa học | oblivat' |
Anh | oblivat |
Đức | obliwat |
Việt | oblivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облить)
- (В Т) giội khắp, xối khắp, tưới khắp.
- обливать кого-л водой — giội (xối) nước cho ai
- (покрывать собой - о росе, слезах и т. п. ) đầm đìa, đằm đìa, ướt đầm, đẫm, đẵm.
- (проливать что-л. ) làm vấy bẩn, làm đổ ra, đánh đổ.
- обливать скатерь чернилами — đánh đổ (làm đổ) mực vào khănbàn
- .
- обливать кого — -л. грязью, помоями — bôi nhọ ai, bôi tro trát trấu vào mặt ai
Tham khảo
sửa- "обливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)