Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облить)

  1. (В Т) giội khắp, xối khắp, tưới khắp.
    обливать кого-л водой — giội (xối) nước cho ai
  2. (покрывать собой - о росе, слезах и т. п. ) đầm đìa, đằm đìa, ướt đầm, đẫm, đẵm.
  3. (проливать что-л. ) làm vấy bẩn, làm đổ ra, đánh đổ.
    обливать скатерь чернилами — đánh đổ (làm đổ) mực vào khănbàn
  4. .
    обливать кого — -л. грязью, помоями — bôi nhọ ai, bôi tro trát trấu vào mặt ai

Tham khảo sửa