обирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obirát' |
khoa học | obirat' |
Anh | obirat |
Đức | obirat |
Việt | obirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обобрать) ‚(В) (thông tục)
- (с грядок и т. п. ) hái hết, nhặt hết.
- (ограбить) cuỗm sạch, đánh cắp hết, khoắng hết, cướp sạch, vơ vét.
Tham khảo
sửa- "обирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)