Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

обед

  1. (Bữa) Ăn trưa, cơm trưa; (пища) món ăn trưa, thức ăn trưa; (thông tục) lúc ăn trưa, giờ ăn trưa.
    вкусный обед — bữa ăn trưa ngon miệng
    пригласить кого-л. на обед — mời ai đến xơi cơm trưa (đến ăn trưa)
    за обедом — vào lúc ăn trưa, khi ăn trưa
    после обеда а) — sau bữa ăn trưa; б) — (после полудня) — vào buổi chiều
    магазин закрыт на обед — nhà hàng đóng cửa nghỉ trưa

Tham khảo sửa