обед
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обед
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obéd |
khoa học | obed |
Anh | obed |
Đức | obed |
Việt | obeđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобед gđ
- (Bữa) Ăn trưa, cơm trưa; (пища) món ăn trưa, thức ăn trưa; (thông tục) lúc ăn trưa, giờ ăn trưa.
- вкусный обед — bữa ăn trưa ngon miệng
- пригласить кого-л. на обед — mời ai đến xơi cơm trưa (đến ăn trưa)
- за обедом — vào lúc ăn trưa, khi ăn trưa
- после обеда — а) — sau bữa ăn trưa; б) — (после полудня) — vào buổi chiều
- магазин закрыт на обед — nhà hàng đóng cửa nghỉ trưa
Tham khảo
sửa- "обед", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)