обаятельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обаятельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obajátel'nyj |
khoa học | obajatel'nyj |
Anh | obayatelny |
Đức | obajatelny |
Việt | obaiatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaобаятельный
Tham khảo
sửa- "обаятельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)