Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

номеклатура gc

  1. Danh mục, danh sách, danh pháp, bảng ; (совокупность терминов) thuậ ngữ; (товаров) các mặt hàng.

Tham khảo

sửa