нищенствовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нищенствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | níščenstvovat' |
khoa học | niščenstvovat' |
Anh | nishchenstvovat |
Đức | nischtschenstwowat |
Việt | nisenxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнищенствовать Thể chưa hoàn thành
- Ăn xin, ăn mày, hành khất, xin của bố thí.
- (жить в крайней бедности) sống nghèo đói (nghèo khổ, cùng khổ), sống trong cảnh đói rách(bần cùng, cùng cực, khốn quẫn).
Tham khảo
sửa- "нищенствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)