Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неустойчивый

  1. (шаткий) lung lay, bấp bênh, không vững vàng, không chắc chắn, bấp bông.
  2. (непостоянный) hay thay đổi, không ổn định, không bền vững, thất thường.
    неустойчивая погода — thời tiết thất thường (hay thay đổi)
  3. (перен.) (колеблющийся) không kiên định, bấp bênh, ngả nghiêng, dao động.
    неустойчивый характер — tính chất không kiên định
  4. :
    неустойчивое равновесие физ. — [trạng thái] cân bằng không bền

Tham khảo

sửa