неустойчивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неустойчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neustójčivyj |
khoa học | neustojčivyj |
Anh | neustoychivy |
Đức | neustoitschiwy |
Việt | neuxtoitrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеустойчивый
- (шаткий) lung lay, bấp bênh, không vững vàng, không chắc chắn, bấp bông.
- (непостоянный) hay thay đổi, không ổn định, không bền vững, thất thường.
- неустойчивая погода — thời tiết thất thường (hay thay đổi)
- (перен.) (колеблющийся) không kiên định, bấp bênh, ngả nghiêng, dao động.
- неустойчивый характер — tính chất không kiên định
- :
- неустойчивое равновесие — физ. — [trạng thái] cân bằng không bền
Tham khảo
sửa- "неустойчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)