Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неумелый

  1. Thiếu kinh nghiệm, chưa từng trải, không có kinh nghiệm; (неискусный) không khéo léo, không thành thạo, không khéo tay, không thạo, vụng.

Tham khảo

sửa