Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неуклюжий

  1. (о человеке, животном) vụng về, vụng, quều quào, không khéo léo
  2. (о движениях, походке и т. п. ) không gọn gàng, không cân đối, sồ sề, thô.

Tham khảo sửa