неуклюжий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неуклюжий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neukljúžij |
khoa học | neukljužij |
Anh | neuklyuzhi |
Đức | neukljuschi |
Việt | neucliugii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеуклюжий
- (о человеке, животном) vụng về, vụng, quều quào, không khéo léo
- (о движениях, походке и т. п. ) không gọn gàng, không cân đối, sồ sề, thô.
Tham khảo
sửa- "неуклюжий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)