неугомонный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неугомонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neugomónnyj |
khoa học | neugomonnyj |
Anh | neugomonny |
Đức | neugomonny |
Việt | neugomonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеугомонный (thông tục)
- Hiếu động, không lúc nào yên; (шумливы) hay nghịch, hay đùa, nghịch ngợm; (непрекращающийся) không ngừng, không nghỉ, không yên.
- неугомонный мальчик — cậu bé hiếu động
Tham khảo
sửa- "неугомонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)