нетребовательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

нетребовательный

  1. Dễ tính, dễ dãi, ít đòi hỏi.
    нетребовательный учитель — thầy giáo dễ dãi
  2. (скромный) giản dị, mộc mạc.

Tham khảo sửa