Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нетерпимый

  1. (недопустимый) không chịu nổi, không chịu đựng được, không thể dung thứ, không thể tha thứ.
  2. (о человеке) cố chấp, không chịu nghe ai, không chịu ai.

Tham khảo

sửa