несравнимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của несравнимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesravnímyj |
khoa học | nesravnimyj |
Anh | nesravnimy |
Đức | nesrawnimy |
Việt | nexravnimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнесравнимый
- Không gì sánh được, không thể bì được, tuyệt trần, tuyệt vời, kiệt xuất.
- (различный, непохожий) khác hẳn nhau, không so sánh được với nhau.
Tham khảo
sửa- "несравнимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)