Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰ʔt˨˩ swət˧˥kiə̰k˨˨ swə̰k˩˧kiək˨˩˨ swək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiət˨˨ swət˩˩kiə̰t˨˨ swət˩˩kiə̰t˨˨ swə̰t˩˧

Định nghĩa sửa

kiệt xuất

  1. Trội hơn hẳn.
    Nhà văn kiệt xuất.

Dịch sửa

Tham khảo sửa