Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

нереальность gc

  1. (Sự, tính) Không có thực, không thực tại, không thực tế.
  2. (невыполнимость) [sự, tính ] không thiết thực, viển vông, vu khoát.

Tham khảo

sửa