нереальность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нереальность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nereál'nost' |
khoa học | nereal'nost' |
Anh | nerealnost |
Đức | nerealnost |
Việt | nerealnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнереальность gc
- (Sự, tính) Không có thực, không thực tại, không thực tế.
- (невыполнимость) [sự, tính ] không thiết thực, viển vông, vu khoát.
Tham khảo
sửa- "нереальность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)