Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

непреодолимый

  1. Không khắc phục nổi, không vượt qua được, khó vượt qua được; (неудержимый) không kiềm chế được, không nén được, không gìm được.
    непреодолимое желание — dục vọng không kiềm chế được, ý muốn không nén được
    непреодолимая сила — sức mạnh không gì ngăn cản nổi
    непреодолимое препятствие — trở ngại không vượt qua được, chướng ngại không thể khắc phục

Tham khảo

sửa