Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

непостоянный

  1. Hay thay đổi, bất thường, không cố định, bất hằng tính.
    непостоянная погода — thời tiết bất thường, tiết trời thay đổi luôn
    непостоянный характер — tính nết bất thường, bất thường tính

Tham khảo

sửa