непостоянный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của непостоянный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepostojánnyj |
khoa học | nepostojannyj |
Anh | nepostoyanny |
Đức | nepostojanny |
Việt | nepoxtoianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнепостоянный
- Hay thay đổi, bất thường, không cố định, bất hằng tính.
- непостоянная погода — thời tiết bất thường, tiết trời thay đổi luôn
- непостоянный характер — tính nết bất thường, bất thường tính
Tham khảo
sửa- "непостоянный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)