Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неподатливый

  1. Rắn, chắc, cứng, chặt, rắn chắc; перен. (упрямый) bướng bỉnh, ngoan cố, cố chấp.

Tham khảo

sửa