Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неожиданный

  1. Bất ngờ; (внезапный) đột ngột, đột nhiên, bất thình lình, thình lình, xuất kỳ bất ý.
    неожиданная радость — niềm vui bất ngờ

Tham khảo

sửa