Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

необыкновенно

  1. (Một cách) Khác thường, lạ thường, phi thường.
  2. (чрезвычайно) cực kỳ, hết sức, vô cùng, cực độ, tột độ.

Tham khảo

sửa