Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

некогда I,в знач. сказ.

  1. Bận, không rỗi, không có thì giờ rỗi.
    мне некогда — tôi bận, tớ không rỗi, tôi không có thì giờ rỗi
    некогда было — lúc đó bận quá° некогда — II нареч.
  2. (когда-то) trước kia, hồi trước, xưa kia, ngày xưa, đã lâu rồi.

Tham khảo sửa