Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

недостаток

  1. (нехватка) [sự] thiếu thốn, thiếu hụt, thiếu.
    за недостатокком чего-л. — vì thiếu cái gì
    он ни в чём не испытывал недостатокка — nó sống rất đầy đủ
  2. (дефект) thiếu sót, nhược điểm, khuyết điểm, khuyết tật, tật.
    физический недостаток — tật, tật nguyền

Tham khảo

sửa