недоглядеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недоглядеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedogljadét' |
khoa học | nedogljadet' |
Anh | nedoglyadet |
Đức | nedogljadet |
Việt | neđogliađet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнедоглядеть Hoàn thành (thông tục)
- (В, Р) (пропустить) để sơ suất, không nhận thấy, vô ý không thấy.
- (за Т) (не уберечь) không trông nom chu đáo, không xem xét cẩn thận, không coi sóc đến nơi đến chốn.
Tham khảo
sửa- "недоглядеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)