неволя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неволя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevólja |
khoa học | nevolja |
Anh | nevolya |
Đức | newolja |
Việt | nevolia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaневоля gc
- (рабство) [tình trạng, thân phận] nô lệ, tôi đòi
- (плен) [cảnh] tù tội, tù đày, tù túng, tù hãm, giam hãm, trói buộc.
- (thông tục) (нужда) [sự] bắt buộc, ép buộc, bó buộc, gò bó.
- охота пуще неволяи — погов. — tự nguyện thì tốt hơn là ép buộc
Tham khảo
sửa- "неволя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)