Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tù đày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tṳ
˨˩
ɗa̤j
˨˩
tu
˧˧
ɗaj
˧˧
tu
˨˩
ɗaj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tu
˧˧
ɗaj
˧˧
Động từ
sửa
tù đày
Bị
giam giữ
trong
nhà tù
và
phải
chịu
mọi
điều
khổ sở
,
cực nhục
.
Năm năm
tù đày
.
Thoát cảnh
tù đày
.
Đồng nghĩa
sửa
cầm tù
tù tội
Tham khảo
sửa
Tù đày,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam