Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

невинный

  1. Vô tội.
  2. (наивный) hồn nhiên, ngây thơ
  3. (простодушный) chất phác
  4. (безвреный) vô hại.
  5. (целомудренный) trinh, tân, trinh tiết, trinh bạch, trong trắng.

Tham khảo

sửa