невинный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevínnyj |
khoa học | nevinnyj |
Anh | nevinny |
Đức | newinny |
Việt | nevinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневинный
- Vô tội.
- (наивный) hồn nhiên, ngây thơ
- (простодушный) chất phác
- (безвреный) vô hại.
- (целомудренный) trinh, tân, trinh tiết, trinh bạch, trong trắng.
Tham khảo
sửa- "невинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)