Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неаккуратный

  1. (неточный) lề mề, không chính xác, không đúng hẹn, không đúng giờ.
  2. (thông tục) (небрежный) cẩu thả, không chu đáo, ẩu, không cẩn thận.
  3. (неопрятный) luộm thuộm, lôi thôi lếch thếch, lôi thôi lốc thốc, luộm thà luộm thuộm.

Tham khảo sửa