натяжка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của натяжка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | natjážka |
khoa học | natjažka |
Anh | natyazhka |
Đức | natjaschka |
Việt | natiagica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
натяжка gc
- (действие) [sự] dăng, chăng, căng, kéo thẳng ra.
- (перен.) [sự] gượng gạo, gắng gượng.
- это натяжк! — thật là gượng gạo
- с натяжкой — một cách gượng gạo
- допустить с большой натяжкой — giả định một cách gượng gạo lắm
- натяжка в доказательстве — chứng cớ gượng gạo
Tham khảo sửa
- "натяжка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)