натура
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của натура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | natúra |
khoa học | natura |
Anh | natura |
Đức | natura |
Việt | natura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнатура gc
- (природа) уст. [giới] tự nhiên, thiên nhiên.
- (характер) tư chất, bản tính, tính tình, thiên tính, tính.
- добрый по натуре — tính vốn hiền lành, vốn dĩ nhân hậu
- (иск.) Mẫu thực; (натурщик) người mẫu.
- рисовать с натуры — vẽ theo mẫu thực, vẽ truyền thần
- рисовать натуру — vẽ người mẫu
- кино — thực cảnh, ngoại cảnh, cảnh ngoài trời
- (продукты как платёжное средство) hiện vật.
- платить натурой — trả bằng hiện vật
- платить — - вторая натура — погов. — thói quen là bản tính thứ hai
- широкая натура — tấm lòng rộng rãi, người độ lượng
Tham khảo
sửa- "натура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)