настойчивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của настойчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastójčivyj |
khoa học | nastojčivyj |
Anh | nastoychivy |
Đức | nastoitschiwy |
Việt | naxtoitrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнастойчивый
- (о человеке) hiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn, kiên gan, kiên tâm, dẻo dai.
- (выражающий настойчивость) khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.
- настойчивая просьба — [lời] yêu cầu khẩn khoản
Tham khảo
sửa- "настойчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)