население
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của население
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naselénije |
khoa học | naselenie |
Anh | naseleniye |
Đức | naselenije |
Việt | naxeleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаселение gt
- Dân cư, cư dân, dân số, nhân số, nhân khẩu, số dân.
- население города — dân cư (cư dân, nhan dân, dân số, số dân) thành phố
- местное население — dân cư (nhân dân, cư dân) địa phương, thổ dân, dân sở tại
Tham khảo
sửa- "население", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)