Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dân cư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Chuyển tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Từ liên hệ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zən
˧˧
kɨ
˧˧
jəŋ
˧˥
kɨ
˧˥
jəŋ
˧˧
kɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟən
˧˥
kɨ
˧˥
ɟən
˧˥˧
kɨ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
居民
(dân cư).
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
:
居民
Danh từ
sửa
dân cư
Toàn bộ những
người
đang
cư trú
trên một
địa bàn
lãnh thổ
nhất định
một cách
tự nhiên
qua
lịch sử
và
phát triển
không ngừng
, có thể có những mối
quan hệ
nhất định với nhau, như quan hệ
họ hàng
, quan hệ
bạn bè
, quan hệ
làm ăn
.
Từ liên hệ
sửa
cư dân
Tham khảo
sửa
"
dân cư
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)