Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhân số
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲən
˧˧
so
˧˥
ɲəŋ
˧˥
ʂo̰
˩˧
ɲəŋ
˧˧
ʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲən
˧˥
ʂo
˩˩
ɲən
˧˥˧
ʂo̰
˩˧
Định nghĩa
sửa
nhân số
Số
người
.
Kiểm điểm
nhân số
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhân số
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)