напирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửahiện ▼Chuyển tự của напирать
Động từ
sửaнапирать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (теснить) lấn, ép, dồn, xô, đánh lấn.
- противник напирал с фланга — quân địch đánh lấn từ bên sườn
- (на В) (делать упор) nhấn mạnh [vào], đặc biệt chú ý [đến].
Tham khảo
sửa- "напирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)