налегать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của налегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalegát' |
khoa học | nalegat' |
Anh | nalegat |
Đức | nalegat |
Việt | nalegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaналегать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: налечь) ‚(на В)
- (с силой опираться) tì vào, dựa vào
- (придавливать) đè lên.
- налегать грудью на стол — tì ngực vào bàn
- налегать плечом на дверь — dựa vai vào cánh cửa
- (с силой нажимать на что-л. ) ấn mạnh, dấn mạnh, đè mạnh.
- налегать на вёсла — ấn mạnh mái chèo
- перен. (thông tục) — (приниматься за что-л.) — ra sức, cố sức, rán sức
- налечь на работу — rán sức (ra sức, cố sức) làm
Tham khảo
sửa- "налегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)