налечь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của налечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naléč' |
khoa học | naleč' |
Anh | nalech |
Đức | naletsch |
Việt | naletr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-8a налечь Hoàn thành
- Xem налегать
Tham khảo sửa
- "налечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)